--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thân hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thân hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân hình
+ noun
physical appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân hình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thân hình"
:
thân hành
thân hình
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
thân hình
:
physical appearance
+
protestor
:
người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị